Có 2 kết quả:
个性 gè xìng ㄍㄜˋ ㄒㄧㄥˋ • 個性 gè xìng ㄍㄜˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cá tính, tính cách riêng
Từ điển Trung-Anh
(1) individuality
(2) personality
(2) personality
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá tính, tính cách riêng
Từ điển Trung-Anh
(1) individuality
(2) personality
(2) personality
Bình luận 0