Có 2 kết quả:

个性 gè xìng ㄍㄜˋ ㄒㄧㄥˋ個性 gè xìng ㄍㄜˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

cá tính, tính cách riêng

Từ điển Trung-Anh

(1) individuality
(2) personality

Từ điển phổ thông

cá tính, tính cách riêng

Từ điển Trung-Anh

(1) individuality
(2) personality